1. TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Linh hoạt trong mọi ứng
dụng
- Hỗ
trợ tải mất cân bằng 100% trong cả chế độ hòa lưới và backup
- Dòng
sạc/xả nhanh lên tới 50A
- Dải
điện áp pin rộng (100V–700V), tương thích với nhiều loại pin Lithium
- Backup toàn diện – Chuyển mạch chỉ 10ms
- Tích
hợp bypass 63A, cung cấp điện cho toàn bộ tải trong chế độ backup
- Đáp
ứng tải đỉnh lên tới 36.5kVA trong 10 giây (với SH25T), bảo đảm hoạt động
ổn định ngay cả khi có nhu cầu sử dụng cao đột ngột
- Chuyển
đổi backup nhanh <10ms – an toàn cho thiết bị điện tử
- Dễ lắp đặt, bền bỉ ngoài trời
- Thiết
kế "Plug & Play" – cài đặt nhanh chóng, tối ưu cho kỹ thuật
viên
- Vận
hành yên tĩnh (<50 dB), phù hợp cả trong nhà lẫn ngoài trời (chuẩn
IP65)
- Hỗ
trợ giao tiếp RS485, WLAN, Ethernet, CAN – dễ dàng giám sát từ xa
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Thông
số
|
SH15T
|
SH20T
|
SH25T
|
|
Input
(DC)
|
|
Công suất PV đề xuất tối
đa
|
30000 Wp
|
40000 Wp
|
50000 Wp
|
|
Điện áp PV tối đa
|
1000 V
|
|
Điện áp PV tối thiểu /
Điện áp khởi động
|
150 V / 180 V
|
|
Điện áp PV định mức
|
600 V
|
|
Dải điện áp MPPT
|
150 V - 950 V
|
|
Số bộ theo dõi MPPT độc
lập
|
3
|
|
Số chuỗi PV cho mỗi MPPT
|
2 / 2 / 1
|
|
Dòng PV tối đa
|
80 A ( 32 A / 32 A / 16 A
)
|
|
Dòng ngắn mạch DC tối đa
|
100 A ( 40 A / 40 A / 20 A
)
|
|
Dòng tối đa cho đầu nối
|
30 A
|
|
Battery
data
|
|
Loại pin
|
Li-ion battery
|
|
Dải điện áp pin
|
100 V - 700 V
|
|
Dòng sạc / xả tối đa
|
50 A / 50 A
|
|
Công suất sạc / xả tối đa
|
30000 W / 15000 W
|
30000 W / 20000 W
|
30000 W / 25000 W
|
|
Input
and Output (AC)
|
|
Công suất AC tối đa từ
lưới
|
43000 VA
|
|
Công suất AC đầu ra định
mức
|
15000 W
|
20000 W
|
25000 W
|
|
Công suất AC biểu kiến tối
đa
|
15000 VA
|
20000 VA
|
25000 VA
|
|
Dòng AC đầu ra tối đa
|
22.8 A
|
30.4 A
|
37.9 A
|
|
Điện áp AC định mức
|
3 / N / PE, 220 V / 380 V;
230 V / 400 V; 240 V / 415 V
|
|
Dải điện áp AC
|
270 V - 480 V
|
|
Tần số lưới định mức
|
50 Hz / 60 Hz
|
|
Dải tần số lưới
|
45 Hz - 55 Hz / 55 Hz - 65
Hz
|
|
Harmonic (THD)
|
< 3% (of rated power)
|
|
Backup
data (on grid mode)
|
|
Công suất đầu ra tối đa
cho tải backup
|
43000 W
|
|
Dòng đầu ra tối đa cho tải
backup
|
3 * 63 A
|
|
Efficiency
|
|
Hiệu suất tối đa / Hiệu
suất châu Âu
|
98.1% / 97.6%
|
98.2% / 97.8%
|
|
Protection
& Function
|
|
Giám sát lưới
|
Có
|
|
Bảo vệ cực tính ngược DC
|
Có
|
|
Bảo vệ ngắn mạch AC
|
Có
|
|
Bảo vệ dòng rò
|
Có
|
|
DC switch (solar)
|
Có
|
|
Bảo vệ sốc điện
|
DC Type II / AC Type II
|
|
PID zero
|
Có
|
|
Bảo vệ cực tính ngược pin
|
Có
|
|
General
data
|
|
Topology (solar / battery)
|
Transformerless /
Transformerless
|
|
Chuẩn bảo vệ
|
IP65
|
|
Kích thước (W * H * D)
|
620 mm * 480 mm * 245 mm
|
|
Trọng lượng
|
38 kg
|
40 kg
|
|
Phương thức lắp đặt
|
Wall-mounting bracket
|
|
Dải nhiệt độ môi trường
hoạt động
|
-25°C - 60°C
|
|
Dải độ ẩm tương đối cho
phép (Không ngưng tụ)
|
0% - 100%
|
|
Phương thức làm mát
|
Natural convection
|
Fan cooling
|
|
Độ cao hoạt động tối đa
|
2000 m
|
|
Tiếng ồn (Typical)
|
35 dB (A)
|
50 dB (A)
|
|
Display
|
LED
|
|
Communication
|
RS485, WLAN, Ethernet, CAN
|
|
3. ỨNG DỤNG LÝ TƯỞNG
- Biệt
thự, nhà máy, công trình có nhu cầu lưu trữ điện và backup tải quan trọng
- Hệ
thống điện mặt trời hybrid cho khu vực thiếu ổn định lưới điện
- Dự
án thương mại yêu cầu vận hành liên tục và quản lý tiêu thụ điện thông
minh