Trong bối cảnh năng lượng tái tạo đang bước vào giai đoạn
phát triển sâu rộng, sự khác biệt không còn nằm ở việc có dùng điện mặt trời
hay không – mà nằm ở cách bạn vận hành hệ thống đó linh hoạt tới đâu, ổn định
thế nào, và khai thác nó hiệu quả đến mức nào.
Three-phase
Hybrid Inverter HIT-(5-20)L-G3 & DTS Installation - YouTube
Đó là lý do Hoymiles HIT Series (10–20kW) ra đời – dòng biến
tần Hybrid ba pha được thiết kế không chỉ để hòa lưới, lưu trữ hay backup, mà
còn tối ưu toàn diện mọi kịch bản sử dụng điện năng, từ hộ gia đình đến doanh
nghiệp.
1. TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Được thiết kế để thích nghi – nhưng mạnh mẽ không thoả hiệp
- Hỗ trợ
tải không cân bằng 100% – giải pháp cho hệ thống 3 pha không cân bằng
- Dòng sạc/xả
pin cực đại đến 350A, công suất backup 20kW, peak lên đến 40kVA (trong
10s)
- 4 MPPT
độc lập, dòng vào 20A, hỗ trợ over-size DC/AC đến 200%, khai thác tối đa bức
xạ mặt trời
- Dễ
dàng mở rộng với tối đa 10 inverter hoạt động song song – đáp ứng cả dự án
lớn & vận hành off-grid
Tư duy điều phối năng lượng – Không chỉ là hòa lưới
Biến tần HIT-(10-20)L-G3 tích hợp sẵn AI Energy Management
System (EMS) với nhiều chế độ:
- Tự
tiêu thụ tối đa
- Hạn chế
đỉnh tải (Peak Shaving)
- Quản
lý theo biểu giá điện (TOU – Time of Use)
- Chế độ
dự phòng khẩn cấp
- Đồng bộ
vận hành cùng máy phát điện, bơm nhiệt, tải thông minh…
Kiến trúc phần cứng mạnh – bảo vệ vững vàng
- Chống
sét DC & AC loại II
- Bảo vệ
ngắn mạch, quá dòng, quá áp, rò rỉ, đảo cực, AFCI (tuỳ chọn)
- Chuẩn
IP66 – vận hành bền bỉ cả trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ -25°C đến
65°C)
- Làm
mát linh hoạt: đối lưu tự nhiên hoặc quạt thông minh theo model công suất
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Thông số
|
HIT-10L-G3
|
HIT-15L-G3
|
HIT-20L-G3
|
|
Pin
|
|
Loại pin
|
Li-ion/Acid chì
|
|
Dải điện áp pin (V)
|
40-60
|
|
Dòng sạc/xả tối đa (A)
|
210/210
|
300/300
|
350/350
|
|
Chiến lược sạc/xả pin
|
Tự thích nghi với BMS
|
|
Đầu vào PV
|
|
Công suất PV tối đa khuyến nghị (W)
|
20000
|
30000
|
40000
|
|
Điện áp đầu vào tối đa (V)
|
1000
|
|
Dải điện áp MPPT (V)
|
150-900
|
|
Dòng điện đầu vào mạch tối đa (A)
|
20/20/20/20
|
|
Số lượng MPPT/Chuỗi đầu vào tối đa
|
4/4
|
|
Đầu vào và đầu ra AC (Hòa lưới)
|
|
Công suất đầu ra định mức (W)
|
10000
|
15000
|
20000
|
|
Công suất biểu kiến đầu ra tối đa (VA)
|
11000
|
16500
|
22000
|
|
Điện áp đầu ra AC định mức/Dải (V)
|
380/400, 266-480
|
|
Tần số lưới định mức (Hz)
|
50/60
|
|
Dòng điện đầu ra tối đa (A)
|
15.2
|
22.8
|
30.4
|
|
Hệ số công suất
|
>0,99
|
|
THDi (@công suất đầu ra định mức)
|
<3%
|
|
Đầu ra AC (Dự phòng)
|
|
Công suất đầu ra định mức (W)
|
10000
|
15000
|
20000
|
|
Công suất đầu ra liên tục tối đa (VA)
|
20000, 10s
|
30000, 10s
|
40000, 10s
|
|
Thời gian chuyển mạch dự phòng (ms)
|
<10
|
|
Dòng điện đầu ra liên tục tối đa (A)
|
15.2
|
22.8
|
30.4
|
|
Dòng điện AC bypass liên tục tối đa (A)
|
18.2
|
25.8
|
50
|
|
Hiệu suất
|
|
Hiệu suất MPPT
|
99.9%
|
|
Hiệu suất tối đa
|
98.2%
|
98.5%
|
|
Hiệu suất EU
|
97.6%
|
98.0%
|
|
Hiệu suất xả pin tới đầu ra AC
|
95.7%
|
|
|
Thông số
|
HIT-10L-G3
|
HIT-15L-G3
|
HIT-20L-G3
|
|
Đầu ra AC (Dự phòng)
|
|
Công suất đầu ra định mức (W)
|
10000
|
15000
|
20000
|
|
Công suất đầu ra liên tục tối đa (VA)
|
20000, 10s
|
30000, 10s
|
40000, 10s
|
|
Thời gian chuyển mạch dự phòng (ms)
|
<10
|
|
Điện áp đầu ra định mức (V)
|
380/400
|
|
Dòng điện đầu ra liên tục tối đa (A)
|
15.2
|
22.8
|
30.4
|
|
Dòng điện AC bypass liên tục tối đa (A)
|
18.2
|
25.8
|
50
|
|
Hiệu suất
|
|
Hiệu suất MPPT
|
99.9%
|
|
Hiệu suất tối đa
|
98.2%
|
98.5%
|
|
Hiệu suất EU
|
97.6%
|
98.0%
|
|
Hiệu suất xả pin tới đầu ra AC
|
95.7%
|
|
Bảo vệ
|
|
Bảo vệ chống đảo pha
|
Có tích hợp
|
|
Bảo vệ đảo cực đầu vào PV
|
Có tích hợp
|
|
Phát hiện điện trở cách điện
|
Có tích hợp
|
|
Đơn vị giám sát dòng điện dư
|
Có tích hợp
|
|
Bảo vệ quá dòng/ngắn mạch AC
|
Có tích hợp
|
|
Bảo vệ quá điện áp/điện áp thấp AC
|
Có tích hợp
|
|
AFCI
|
Tùy chọn
|
|
Bảo vệ chống sét
|
DC loại II/AC loại II
|
|
Thông số chung
|
|
Kích thước (R × C × S) (mm)
|
539 × 696 × 232
|
|
Trọng lượng (kg)
|
41
|
|
Lắp đặt
|
Lắp đặt trên tường
|
|
Nhiệt độ hoạt động (°C)
|
-25 đến +65 (+45, giảm công suất)
|
|
Độ ẩm tương đối
|
0-95%, không ngưng tụ
|
|
Hệ thống làm mát
|
Đối lưu tự nhiên
|
Quạt thông minh
|
|
Cấu trúc hệ thống
|
Không biến áp/ Cách ly tần cao
|
|
Độ cao (m)
|
≤4000 (>2000, giảm công suất)
|
|
Mức độ bảo vệ
|
IP66
|
|
Tiếng ồn (dB)
|
<45
|
<60
|
|
Giao diện người dùng
|
LED, Ứng dụng
|
|
Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số
|
DRM, 2 × DI, 2 × DO
|
|
Giao tiếp
|
RS485, Wi-Fi/WLAN/4G (tùy chọn)
|
|
Chứng nhận và Tiêu chuẩn
|
|
Tiêu chuẩn kết nối lưới điện
|
IEC 61727, IEC 62116, EN 50549, VDE-AR-N 4105
|
|
Tiêu chuẩn An toàn/EMC
|
IEC 62109-1/-2, EN 61000-6-1/-2/-3/-4
|
|