Trong hệ thống điện mặt trời, việc giám sát chính xác công
suất sản sinh, điện tiêu thụ hoặc công suất xuất lên lưới là yếu tố cốt lõi để
tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và vận hành. DDSU666 (CT-100 A) là giải pháp đo đếm
thông minh, chính xác, dễ triển khai và tích hợp cho các hệ thống PV dân dụng
như Micro Inverter HMS Export limit và thương mại nhỏ.
1. ĐO LƯỜNG ĐA NĂNG, CHÍNH XÁC CAO
Thiết bị hỗ trợ đo:
- Công
suất phát từ hệ thống PV
- Tiêu
thụ của phụ tải
- Lượng
điện xuất lên lưới
Với khả năng đo dòng từ 0–100 A, và độ chính xác
cao:
- ±1.5%
tại dòng thấp (0.01 In ≤ I < 0.05 In)
- ±1.0%
tại dòng trung bình đến lớn (0.05 In ≤ I ≤ In)
Thiết kế sử dụng CT ngoài (100A/40mA) cho phép đo đếm an
toàn, không cần ngắt tải khi lắp đặt – rất phù hợp cho hệ thống đang hoạt động.
2. THIẾT KẾ NHỎ GỌON, LẮP ĐẶT LINH HOẠT
- Kích
thước chỉ 36 × 100 × 65 mm, dễ lắp đặt lên thanh DIN35 trong tủ điện.
- CT
ngoài nhỏ gọn (30 × 47 × 32 mm), dây dài 6 mét – cho phép định vị linh hoạt
trong không gian lắp đặt chật hẹp.
- Vỏ bọc
chắc chắn, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt từ -25°C đến
+70°C.
3. DỄ DÀNG TÍCH HỢP – TƯƠNG THÍCH HỆ THỐNG GIÁM SÁT
- Giao
tiếp RS485 sử dụng giao thức Modbus-RTU, giúp đồng bộ dễ dàng với:
- Nền
tảng Hoymiles Gateway
- Nền
tảng quản lý năng lượng của bên thứ ba
- Hệ
thống SCADA công nghiệp
Việc kết nối thông minh này giúp người dùng chủ động theo
dõi mức tiêu thụ, sản lượng điện và tối ưu hoá hiệu suất hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỔI BẬT – DDSU666
|
Thông số kỹ thuật
|
DDSU666 (CT-100 A)
|
|
Nguồn điện
|
|
Loại lưới điện
|
1P2W
|
|
Điện áp đầu vào (điện áp pha)
|
154 Vac - 286 Vac
|
|
Công suất tiêu thụ
|
≤1.5 W
|
|
Dải đo lường
|
|
Điện áp pha
|
154 Vac - 286 Vac
|
|
Dòng điện
|
0 - 100 A
|
|
Độ chính xác đo lường
|
|
0.01 In ≤ I < 0.05 In (1)
|
±1.5%
|
|
0.05 In ≤ I ≤ In (1)
|
±1.0%
|
|
Truyền thông
|
|
Giao diện
|
RS485
|
|
Giao thức truyền thông
|
Modbus-RTU
|
|
Dữ liệu cơ khí
|
|
Kiểu đấu dây
|
Via-CT
|
|
Dải nhiệt độ môi trường
|
-25°C - 70°C
|
|
Kích thước (W × H × D)
|
36 × 100 × 65 mm
|
|
Kiểu lắp đặt
|
DIN35 Rail
|
|
Dữ liệu CT
|
|
Kiểu cuộn dây
|
Single turn
|
|
Lắp đặt
|
Buckle
|
|
Dải nhiệt độ môi trường
|
-25°C - 70°C
|
|
Kích thước (W × H × D)
|
30 × 47 × 32 mm
|
|
Chiều dài cáp
|
6 m
|
|
(1) Dòng định mức thứ cấp của biến dòng
điện
|
|