Giám sát chính xác sản lượng điện, tiêu thụ tải và điện năng
xuất lên lưới là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu quả đầu tư điện mặt trời. Với
DTSU666 (CT-3 × 100 A) – đồng hồ điện thông minh 3 pha đến từ Hoymiles, bạn có
thể dễ dàng theo dõi, phân tích và quản lý dữ liệu năng lượng với độ chính xác
cao, cấu hình linh hoạt và khả năng tích hợp hoàn hảo với nền tảng giám sát như
Hoymiles Gateway hoặc iSolarCloud.
1. GIÁM SÁT ĐA MỤC ĐÍCH – TÍCH HỢP LIỀN MẠCH
DTSU666 cho phép đo:
- Sản lượng
điện mặt trời từ hệ thống PV.
- Mức
tiêu thụ điện của tải trong thời gian thực.
- Lượng
điện năng xuất lên lưới để phân tích hiệu quả hệ thống và tính toán tỷ lệ
tự tiêu thụ.
Cơ chế đo qua CT ngoài (Current Transformer) giúp mở rộng khả
năng giám sát mà không can thiệp trực tiếp vào đường dây tải chính – đảm bảo an
toàn và tiện lợi trong lắp đặt.
2. THIẾT KẾ NHỎ GỌON, LINH HOẠT VÀ BỀN BỈ
- Kích
thước nhỏ gọn chỉ 72 × 100 × 65 mm – dễ dàng gắn DIN rail trong tủ điện
tiêu chuẩn.
- Bộ CT
ngoài đi kèm có kích thước chỉ 30 × 47 × 32 mm, dây dài 6m, dễ dàng bố trí
linh hoạt trong các không gian lắp đặt khác nhau.
- Dải
nhiệt độ hoạt động rộng (-25°C đến +70°C) – phù hợp mọi điều kiện thời tiết
tại Việt Nam.
- Dễ lắp
đặt với cơ chế gài và đấu nối rõ ràng, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
3. CHÍNH XÁC VÀ TƯƠNG THÍCH CAO
- Độ
chính xác đo lường cao:
- ±1.5%
với dòng điện thấp (0.01 In ≤ I < 0.05 In)
- ±1.0%
với dòng điện trung bình đến cao (0.05 In ≤ I ≤ In)
- Kết nối
truyền thông RS485 sử dụng giao thức Modbus-RTU, dễ tích hợp với hầu hết
các bộ điều khiển, nền tảng SCADA hoặc thiết bị giám sát năng lượng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT – DTSU666
|
Thông số kỹ thuật
|
DTSU666 (CT-3 × 100 A)
|
|
Nguồn điện
|
|
Loại lưới điện
|
3P4W
|
|
Điện áp đầu vào (điện áp pha)
|
154 Vac - 253 Vac
|
|
Công suất tiêu thụ
|
≤1.5 W
|
|
Dải đo lường
|
|
Điện áp pha
|
154 Vac - 253 Vac
|
|
Dòng điện
|
0 - 100 A
|
|
Độ chính xác đo lường
|
|
0.01 In ≤ I < 0.05 In (1)
|
±1.5%
|
|
0.05 In ≤ I ≤ In (1)
|
±1.0%
|
|
Truyền thông
|
|
Giao diện
|
RS485
|
|
Giao thức truyền thông
|
Modbus-RTU
|
|
Dữ liệu cơ khí
|
|
Kiểu đấu dây
|
Via-CT
|
|
Dải nhiệt độ môi trường
|
-25°C - 70°C
|
|
Kích thước (W × H × D)
|
72 × 100 × 65 mm
|
|
Kiểu lắp đặt
|
DIN35 Rail
|
|
Dữ liệu CT
|
|
Kiểu cuộn dây
|
Single turn
|
|
Lắp đặt
|
Buckle
|
|
Dải nhiệt độ môi trường
|
-25°C - 70°C
|
|
Kích thước (W × H × D)
|
30 × 47 × 32 mm
|
|
Chiều dài cáp
|
6 m
|
|
(1) Dòng định mức thứ cấp của biến dòng
điện
|
|