Bạn đang tìm kiếm một
giải pháp biến tần vừa mạnh mẽ, vừa thông minh để tối ưu hóa hiệu suất cho hệ
thống điện mặt trời dân dụng hoặc thương mại? SG33CX-P2 – model cao cấp thuộc
dòng biến tần 3 pha chuỗi (string inverter) áp 1000Vdc của Sungrow, chính là
câu trả lời.
Sản phẩm này không chỉ
sở hữu hiệu suất chuyển đổi lên đến 98.5%, mà còn tích hợp hàng loạt công nghệ
tiên tiến nhằm đảm bảo hoạt động bền bỉ – an toàn – dễ vận hành, trong mọi điều
kiện thời tiết và môi trường.
HIỆU SUẤT CAO, CÔNG NGHỆ THÔNG MINH, BẢO VỆ TOÀN DIỆN
1. HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI LÊN ĐẾN 98.5%
SG33CX-P2 sở hữu hiệu
suất chuyển đổi tối đa 98.5% và hiệu suất châu Âu 98.3%, giúp khai thác tối đa
điện năng từ dàn pin mặt trời, giảm tổn thất trong suốt vòng đời hệ thống.
2. TỐI ƯU HÓA NĂNG LƯỢNG VỚI 3 MPPT ĐỘC LẬP
Biến tần được trang bị
3 MPPT độc lập, mỗi MPPT hỗ trợ 2 chuỗi string, cho phép thu năng lượng hiệu
quả từ các dãy pin lắp đặt theo hướng hoặc độ nghiêng khác nhau. Điều này cực
kỳ quan trọng với các công trình không đồng nhất về vị trí mái.
3. TƯƠNG THÍCH TẤM PIN CÔNG SUẤT LỚN
Hỗ trợ dòng đầu vào
lên đến 15A/chuỗi, SG33CX-P2 dễ dàng tích hợp với các tấm pin thế hệ mới từ
550W – 600W+, đảm bảo thiết bị không trở thành nút thắt cổ chai của toàn hệ
thống.
4. CHỨC NĂNG PHỤC HỒI PID – DUY TRÌ HIỆU SUẤT LÂU DÀI
Tích hợp công nghệ PID
Recovery, thiết bị có khả năng phục hồi hiệu suất tấm pin bị ảnh hưởng bởi hiện
tượng phân cực điện áp trong môi trường ẩm hoặc nhiệt độ cao – giúp hệ thống
duy trì sản lượng ổn định theo thời gian.
5. BẢO VỆ TOÀN DIỆN, ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ
SG33CX-P2 được tích
hợp đầy đủ các tính năng bảo vệ tiên tiến:
- AFCI thế hệ 2.0 – tự động ngắt
khi phát hiện hồ quang điện
- Chống sét lan truyền SPD Type
I+II (DC) và Type II (AC)
- Bảo vệ ngắn mạch, quá áp, quá
dòng, mất pha và đảo pha
- Giám sát dòng rò và ghi lại lỗi
lưới điện – hỗ trợ phân tích và khắc phục nhanh chóng
6. CHẨN ĐOÁN THÔNG MINH – TỐI ƯU VẬN HÀNH TỪ XA
Tính năng Smart IV
Curve Diagnosis giúp kỹ thuật viên kiểm tra hiệu suất từng chuỗi pin, phát hiện
nhanh bất thường và rút ngắn thời gian xử lý. Ngoài ra, thiết bị còn ghi nhận
chi tiết các sự cố lưới điện, hỗ trợ phân tích dữ liệu chính xác.
THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP – BỀN BỈ, DỄ TRIỂN KHAI
THIẾT KẾ NHỎ GỌN, DỄ LẮP ĐẶT
Với trọng lượng chỉ
38kg, kích thước hợp lý, SG33CX-P2 dễ dàng lắp đặt ngay cả tại những vị trí hạn
chế không gian.
CHUẨN BẢO VỆ IP66 & CHỐNG ĂN MÒN CẤP C5
Thiết bị vận hành ổn
định ngoài trời trong mọi điều kiện thời tiết. Lớp phủ chống ăn mòn cấp độ C5
đặc biệt phù hợp với khu vực ven biển hoặc môi trường công nghiệp nặng.
KẾT NỐI LINH HOẠT, GIÁM SÁT ĐA NỀN TẢNG
Hỗ trợ các phương thức
kết nối: RS485, Bluetooth, WLAN, Ethernet, dễ dàng tích hợp với các hệ thống
giám sát từ xa hoặc phần mềm quản lý thông minh của Sungrow.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỔI BẬT – SG33CX-P2
|
Thông
số kỹ thuật
|
SG33CX-P2
|
|
Thông
số đầu vào DC
|
|
Công
suất đầu vào PV khuyến nghị tối đa
|
46.2
kWp
|
|
Điện
áp PV đầu vào tối đa
|
1100
V
|
|
Điện
áp khởi động tối thiểu
|
160
V / 200 V
|
|
Điện
áp PV định mức
|
600
V
|
|
Dải
điện áp MPPT
|
160
V - 1000 V
|
|
Số
MPPT độc lập
|
3
|
|
Số
chuỗi PV trên mỗi MPPT
|
2
|
|
Dòng
điện đầu vào DC tối đa
|
90
A (30 A × 3)
|
|
Dòng
ngắn mạch DC tối đa
|
120
A (40 A × 3)
|
|
Thông
số đầu ra AC
|
|
Công
suất AC định mức
|
33
kW
|
|
Công
suất AC biểu kiến tối đa
|
36.3
kVA
|
|
Dòng
điện đầu ra AC tối đa
|
55.2
A
|
|
Dòng
điện AC định mức (tại 230V)
|
47.8
A
|
|
Điện
áp AC định mức
|
3
/ N / PE, 220 / 380 V, 230 / 400 V
|
|
Dải
điện áp AC
|
312
V - 480 V
|
|
Tần
số lưới định mức
|
50
Hz / 60 Hz
|
|
Hiệu
suất tối đa / EU
|
98.5%
/ 98.3%
|
|
Tính
năng bảo vệ
|
|
Tương
thích AFCI
|
Có
|
|
Bảo
vệ chống sét
|
DC
Type I+II / AC Type II
|
|
Chức
năng khôi phục PID
|
Có
|
|
Giám
sát chuỗi PV
|
Có
|
|
Mức
bảo vệ
|
IP66
|
|
Khả
năng chống ăn mòn
|
C5
|
|
Thông
số cơ khí
|
|
Kích
thước (R×C×S)
|
645
× 575 × 245 mm
|
|
Trọng
lượng
|
38
kg
|
|
Phương
pháp làm mát
|
Cưỡng
bức thông minh
|
|
Nhiệt
độ hoạt động
|
-30°C
đến +60°C
|
|
Độ
ẩm tương đối
|
0%
- 100%
|
|
Độ
cao hoạt động tối đa
|
4000
m
|
|
Tính
năng khác
|
|
Giao
tiếp
|
RS485
/ Tùy chọn: WLAN, Ethernet
|
|
Hiển
thị
|
LED,
Bluetooth+APP
|
|
Tiêu
thụ điện ban đêm
|
<
7 W
|
|