SG50CX-P2 là biến tần
chuỗi 3 pha công suất lớn do Sungrow sản xuất, tối ưu cho các dự án điện mặt
trời thương mại và công nghiệp quy mô lớn. Với hiệu suất tối đa 98.5%, thiết kế
4 MPPT độc lập và khả năng tương thích cao với các module pin từ 500W trở lên,
SG50CX-P2 giúp tối đa hóa sản lượng điện, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành
dài hạn.
HIỆU SUẤT – AN TOÀN – DỄ TRIỂN KHAI: 3 ƯU ĐIỂM HÀNG ĐẦU CỦA
SG50CX-P2
1. HIỆU SUẤT CHUYỂN ĐỔI VƯỢT TRỘI
- Hiệu suất tối đa đạt 98.5%,
hiệu suất Châu Âu lên đến 98.3%.
- 4 MPPT độc lập, mỗi MPPT hỗ trợ
2 chuỗi string – linh hoạt cho nhiều hướng nghiêng và điều kiện ánh sáng.
- Hỗ trợ dòng đầu vào 30A/string,
tổng dòng DC tới 120A, tương thích tốt với các module công suất lớn từ
550W đến 700W.
2. BẢO VỆ TOÀN DIỆN – AN TÂM VẬN HÀNH
- Trang bị chuẩn bảo vệ IP66 và
chống ăn mòn C5, phù hợp lắp đặt ngoài trời.
- Tích hợp chống sét lan truyền
DC Type I+II và AC Type II, bảo vệ hệ thống khỏi xung điện.
- Tính năng AFCI 2.0 phát hiện và
ngắt hồ quang điện kịp thời, bảo vệ an toàn cháy nổ.
- Khôi phục PID giúp duy trì hiệu
suất module trong môi trường khắc nghiệt.
3. THÔNG MINH – GIÁM SÁT VÀ BẢO TRÌ DỄ DÀNG
- Tích hợp chức năng Smart IV
Curve Diagnosis, giúp kỹ thuật viên phân tích và xử lý lỗi nhanh chóng từ
xa.
- Ghi log sự cố lưới điện tự
động, hỗ trợ chẩn đoán nhanh các vấn đề liên quan đến mất pha, điện áp
không ổn định...
- Kết nối truyền thông linh hoạt:
RS485, tùy chọn WLAN/Ethernet, điều khiển và giám sát qua App.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỔI BẬT – SUNGROW SG50CX-P2
|
Thông
số kỹ thuật
|
SG50CX-P2
|
|
Thông
số đầu vào DC
|
|
Công
suất đầu vào PV khuyến nghị tối đa
|
70
kWp
|
|
Điện
áp PV đầu vào tối đa
|
1100
V
|
|
Điện
áp khởi động tối thiểu
|
160
V / 200 V
|
|
Điện
áp PV định mức
|
600
V
|
|
Dải
điện áp MPPT
|
160
V - 1000 V
|
|
Số
MPPT độc lập
|
4
|
|
Số
chuỗi PV trên mỗi MPPT
|
2
|
|
Dòng
điện đầu vào DC tối đa
|
120
A (30 A × 4)
|
|
Thông
số đầu ra AC
|
|
Công
suất AC định mức
|
50
kW
|
|
Công
suất AC biểu kiến tối đa
|
55
kVA
|
|
Dòng
điện đầu ra AC tối đa
|
83.6
A
|
|
Dòng
điện AC định mức (tại 230V)
|
72.5
A
|
|
Điện
áp AC định mức
|
3
/ N / PE, 220 / 380 V, 230 / 400 V
|
|
Dải
điện áp AC
|
312
V - 480 V
|
|
Tần
số lưới định mức
|
50
Hz / 60 Hz
|
|
Hiệu
suất tối đa / EU
|
98.5%
/ 98.3%
|
|
Tính
năng bảo vệ
|
|
Tương
thích AFCI
|
Có
|
|
Bảo
vệ chống sét
|
DC
Type I+II / AC Type II
|
|
Chức
năng khôi phục PID
|
Có
|
|
Mức
bảo vệ
|
IP66
|
|
Khả
năng chống ăn mòn
|
C5
|
|
Thông
số cơ khí
|
|
Kích
thước (R×C×S)
|
645
× 575 × 245 mm
|
|
Trọng
lượng
|
41
kg
|
|
Phương
pháp làm mát
|
Cưỡng
bức thông minh
|
|
Nhiệt
độ hoạt động
|
-30°C
đến +60°C
|
|
Độ
ẩm tương đối
|
0%
- 100%
|
|
Độ
cao hoạt động tối đa
|
4000
m
|
|
Tính
năng khác
|
|
Giao
tiếp
|
RS485
/ Tùy chọn: WLAN, Ethernet
|
|
Hiển
thị
|
LED,
Bluetooth+APP
|
|
Tiêu
thụ điện ban đêm
|
<
7 W
|
|