Không cần cấu hình phức tạp. Không cần kéo chuỗi dài. Chỉ cần
mỗi tấm pin một inverter, và bạn đã có trong tay một hệ thống điện mặt trời mạnh
mẽ, linh hoạt, dễ mở rộng và dễ quản lý. Đó chính là triết lý của dòng Hoymiles
HMS-500-1T – microinverter đơn lẻ dành cho mỗi tấm pin riêng biệt, mang lại hiệu
suất tối ưu và tính an toàn tuyệt đối.
https://youtu.be/210NS7OFAjc
1. GỌN – NHƯNG MẠNH
- Công
suất đầu ra định mức 500 VA, phù hợp với tấm pin từ 400W đến 670W+
- Hiệu
suất MPPT 99.8%, hiệu suất đỉnh hệ thống lên đến 96.5%
- Dải điện
áp MPPT rộng 16V–60V, điện áp vào tối đa 65V
- Dòng
vào 16A, tương thích tốt với pin hiệu suất cao thế hệ mới
2. DỄ LẮP – DỄ MỞ RỘNG – DỄ GIÁM SÁT
- Mỗi
inverter kết nối 1 tấm pin duy nhất, hạn chế tối đa thất thoát do sai lệch
hướng, bóng râm
- Hệ thống
hoạt động độc lập từng tấm, dễ dàng thêm bớt module sau này
- Kết nối
không dây Sub-1G RF ổn định, truyền tín hiệu về nền tảng giám sát S-Miles
Cloud
- Lý tưởng
cho dự án lắp từng phần, rooftop nhiều mái hướng khác nhau, hoặc hệ thống
yêu cầu bảo trì từng tấm
3. BỀN – AN TOÀN – CHUẨN QUỐC TẾ
- Làm
mát tự nhiên – không quạt – không bụi – không tiếng ồn
- Chuẩn
chống bụi/nước IP67, hoạt động tốt ngoài trời từ -40°C đến +65°C
- Cách
ly điện bằng biến áp HF, an toàn tuyệt đối, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn: UL
1741, EN 50549, VDE-AR-N 4105…
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT HMS-500-1T
|
Thông số kỹ thuật
|
HMS-500-1T
|
|
Thông số đầu vào DC
|
|
Công suất tấm pin thông dụng (W)
|
400 đến 670+
|
|
Điện áp đầu vào tối đa (V)
|
65
|
|
Dải điện áp MPPT (V)
|
16-60
|
|
Điện áp khởi động (V)
|
22
|
|
Dòng vào tối đa (A)
|
16
|
|
Dòng ngắn mạch đầu vào tối đa (A)
|
25
|
|
Số MPPT
|
1
|
|
Số ngõ vào mỗi MPPT
|
1
|
|
Thông số đầu ra AC
|
|
Công suất đầu ra định mức (VA)
|
500
|
|
Dòng ra định mức (A)
|
2.08
|
|
Điện áp đầu ra/dải (V)
|
230/180-275
|
|
Tần số định mức/dải (Hz)
|
50/45-55
|
|
Hệ số công suất điều chỉnh
|
> 0.99 mặc định, 0.8 leading ... 0.8 lagging
|
|
Độ méo hài tổng
|
< 3%
|
|
Số thiết bị tối đa trên nhánh 2.5mm²
|
12
|
|
Số thiết bị tối đa trên nhánh 4mm²
|
16
|
|
Số thiết bị tối đa trên nhánh 6mm²
|
19
|
|
Hiệu suất
|
|
Hiệu suất đỉnh
|
96.5%
|
|
Hiệu suất MPPT định mức
|
99.8%
|
|
Tiêu thụ điện ban đêm (mW)
|
< 50
|
|
Thông số cơ khí
|
|
Dải nhiệt độ môi trường (°C)
|
-40 đến +65
|
|
Kích thước (R × C × S [mm])
|
182 × 164 × 30
|
|
Trọng lượng (kg)
|
1.75
|
|
Cấp độ bảo vệ vỏ
|
Ngoài trời-IP67
|
|
Làm mát
|
Đối lưu tự nhiên-Không quạt
|
|
Tính năng
|
|
Truyền thông
|
Sub-1G
|
|
Loại cách ly
|
Cách ly Galvanic bằng biến áp HF
|
|
Giám sát
|
S-Miles Cloud (Nền tảng giám sát Hoymiles)
|
|
Tuân thủ
|
AS/NZS 4777.2-2020, EN 50549-1: 2019, VDE-AR-N
4105: 2018, UL 1741, IEC/EN 62109-1/-2, IEC/EN 61000-6-1/-2/-3/-4, IEC/EN
61000-3-2/-3
|
|