Microinverter 3 pha – Công suất lớn – Thi công nhanh – Tối
ưu lợi nhuận
Trong các hệ thống điện mặt trời thương mại hoặc dân dụng
quy mô lớn, việc lựa chọn inverter phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu
suất – an toàn – khả năng vận hành ổn định lâu dài. Với MIT-5000-8T, Hoymiles
mang đến giải pháp biến tần vi mô 3 pha 8-in-1 đầy đột phá – kết nối tới 8 tấm
pin công suất cao, 4 MPPT độc lập và tổng công suất đầu ra lên tới 5000 VA.
Sự kết hợp giữa thiết kế tối ưu, giao tiếp không dây Sub-1G,
hiệu suất trên 97% và hệ thống giám sát cấp module giúp MIT-5000-8T trở thành lựa
chọn lý tưởng cho các dự án điện mặt trời cần tính linh hoạt cao, lắp đặt nhanh
và hiệu quả tài chính vượt trội.
1. THIẾT KẾ 8-IN-1 – TỐI ƯU TỪNG CHI TIẾT CHO CÔNG TRÌNH
LỚN
- Kết nối
đồng thời 8 tấm pin (công suất từ 620–750W mỗi tấm), giảm chi phí và số lượng
thiết bị
- 4 MPPT
độc lập – thu năng lượng tối đa từ từng nhóm tấm pin dù khác hướng, khác
góc nghiêng
- Công
suất đầu ra tối đa 5000 VA, dòng ra lên tới 3 × 7.25 A
- Thiết
kế nhỏ gọn giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm nhân công và thời gian
2. GIÁM SÁT THÔNG MINH – CHỦ ĐỘNG QUẢN LÝ HỆ THỐNG TỪ XA
- Kết nối
không dây Sub-1G ổn định với cho phép truyền tín hiệu đi xa
- Giám
sát hiệu suấ trên từng tấm pin qua nền tảng S-Miles Cloud
- Dễ
dàng sửa chữa, bảo trì nhanh chóng đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định
3. BỀN BỈ VÀ AN TOÀN – ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
- Làm
mát tự nhiên, không quạt, không tiếng ồn, không hao mòn
- Đạt
chuẩn IP67 kháng nước và bụi mạnh mẽ, chịu được việc ngâm trong nước ở độ
sâu lên đến 1000mm
- Điện
áp đầu vào DC thấp 60V, ngăn cản tối đa nguy cơ cháy nổ và điện giật cho
người và thiết bị
- Đạt
chuẩn EN 50549, IEC 62109, UL 1741..., phù hợp thi công rooftop thương mại,
nhà xưởng, trường học...
- Hoạt động
ổn định trong dải nhiệt siêu rộng từ -40°C đến +65°C
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MIT-5000-8T
|
Thông số kỹ thuật
|
MIT-5000-8T
|
|
Input Data (DC)
|
|
Công suất module thường dùng (W)
|
600 to 750+
|
|
Điện áp đầu vào tối đa (V)
|
140
|
|
Điện áp khởi động tối thiểu/tối đa (V)
|
32/136
|
|
Dải điện áp MPPT (V)
|
12-136
|
|
Dải điện áp MPPT công suất cao (V)
|
66-136
|
|
Dòng đầu vào tối đa (A)
|
4 × 20
|
|
Dòng ngắn mạch tối đa (A)
|
4 × 25
|
|
Số lượng MPPT
|
4
|
|
Số ngõ vào mỗi MPPT
|
2
|
|
Output Data (AC)
|
|
Dạng lưới
|
3 pha
|
|
Công suất đầu ra định mức (VA)
|
5000
|
|
Dòng đầu ra định mức (A)
|
3 × 7.25
|
|
Điện áp đầu ra định mức (V)
|
230/400, 3L+N+PE
|
|
Tần số định mức (Hz)
|
50/60
|
|
Dải tần số định mức (Hz)
|
45-55 / 55-65
|
|
Hệ số công suất điều chỉnh (@công suất định mức)
|
>0.99 default
0.8 leading ... 0.8 lagging
|
|
Tổng méo dạng hài (@công suất định mức)
|
< 3%
|
|
Số đơn vị tối đa trên nhánh 2.5 mm²
|
3
|
|
Số đơn vị tối đa trên nhánh 4 mm²
|
4
|
|
Số đơn vị tối đa trên nhánh 6 mm²
|
5
|
|
Efficiency
|
|
Hiệu suất đỉnh
|
97.40%
|
|
Hiệu suất EU có trọng số
|
96.40%
|
|
Hiệu suất MPPT định mức
|
99.80%
|
|
Tiêu thụ điện ban đêm (mW)
|
< 50
|
|
Mechanical Data
|
|
Dải nhiệt độ môi trường (°C)
|
-40 to +65
|
|
Dải nhiệt độ bảo quản (°C)
|
-40 to +85
|
|
Kích thước (W × H × D) (mm)
|
395 × 308 × 60
|
|
Trọng lượng (kg)
|
9
|
|
Cấp bảo vệ vỏ máy
|
Outdoor-IP67
|
|
Làm mát
|
Đối lưu tự nhiên - Không quạt
|
|
Features
|
|
Giao tiếp
|
Sub-1G
|
|
Topology
|
Transformerless
|
|
Giám sát
|
S-Miles Cloud (Hoymiles Monitoring Platform)
|
|
Tuân thủ
|
EN 50549-1: 2019, EN 50549-10:2022
IEC/EN 62109-1/-2, IEC/EN 61000-6-1/-2/-3/-4, IEC/EN 61000-3-2/-3, UL
1741
|
|