Việc lựa chọn một hệ thống vừa mạnh mẽ – vừa linh hoạt – vừa
tối ưu hoá chi phí lắp đặt luôn là một bài toán không dễ giải. Với HMT-2000-4T,
Hoymiles đã giải được bài toán đó. Dòng microinverter này sở hữu công suất
đỉnh lên đến 2000 VA, tích hợp 4 ngõ vào DC độc lập, có thể gắn trực tiếp 4 tấm
pin công suất cao chỉ bằng một thiết bị nhỏ gọn – và quan trọng hơn hết: cho
phép giám sát từng tấm pin riêng biệt, điều mà inverter string không thể làm được.
1. MICROINVERTER NHƯNG KHÔNG "NHỎ" VỀ HIỆU SUẤT
- Công
suất đầu ra định mức: 2000 VA – tương thích tốt với các tấm pin từ 400W đến
670W+
- MPPT
kép, mỗi MPPT điều khiển 2 chuỗi độc lập – tăng hiệu quả xử lý bóng đổ và
sai lệch hướng tấm pin
- Dòng đầu
vào DC tối đa: 4 × 16 A, tương thích cả tấm pin cỡ lớn 182mm/210mm
- Hiệu
suất MPPT đạt 99.8%, hiệu suất CEC peak 96.5%
2. THIẾT KẾ 4-IN-1 – TIẾT KIỆM VẬT TƯ, TỐI ƯU CHI PHÍ
- Kết nối
trực tiếp 4 tấm pin/1 microinverter – giúp giảm số lượng thiết bị lắp đặt
- Dễ lắp
– dễ thay thế – không cần hệ thống kéo dây phức tạp như inverter chuỗi
- Hỗ trợ
điện áp lưới 3 pha 230/400V, phù hợp với công trình thương mại, nhà máy nhỏ,
rooftop công nghiệp
3. AN TOÀN – BỀN BỈ – GIÁM SÁT THÔNG MINH
- Cách
ly điện hoàn toàn bằng biến áp HF – bảo vệ an toàn tuyệt đối cho người và
hệ thống
- Dừng
khẩn cấp nhanh (rapid shutdown) – đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho rooftop
- Chuẩn
chống nước – bụi IP67, vận hành bền bỉ từ -40°C đến +65°C
- Tích hợp
kết nối Sub-1G wireless – truyền tín hiệu ổn định ngay cả trong môi trường
nhiều nhiễu
- Quản
lý từ xa qua S-Miles Cloud – theo dõi hiệu suất từng tấm pin, cảnh báo lỗi
tức thì
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT HMT-2000-4T
|
Thông số kỹ thuật
|
HMT-2000-4T
|
|
Thông số đầu vào DC
|
|
Số MPPT
|
2
|
|
Đầu vào mỗi MPPT
|
2 chuỗi (tổng 4 đầu vào)
|
|
Dòng vào DC tối đa
|
4 × 16 A
|
|
Dòng ngắn mạch đầu vào
|
4 × 25 A
|
|
Điện áp đầu vào DC tối đa
|
65 V
|
|
Dải MPPT
|
16 – 60 V
|
|
Thông số đầu ra AC
|
|
Công suất đầu ra định mức
|
2000 VA
|
|
Lưới điện hỗ trợ
|
Ba pha 230/400 V (3W + N + PE)
|
|
Tần số
|
50 Hz
|
|
Dòng ra định mức
|
2.9 × 3 A
|
|
Hiệu suất và điều khiển
|
|
Hiệu suất MPPT
|
99.8%
|
|
CEC Peak Efficiency
|
96.5%
|
|
Truyền thông
|
Sub-1G (RF)
|
|
Cách ly
|
Biến áp cao tần (HF Transformer)
|
|
Giám sát
|
S-Miles Cloud
|
|
Thông số vật lý và môi trường
|
|
Kích thước
|
326 × 222 × 40.6 mm
|
|
Trọng lượng
|
5.9 kg
|
|
Chuẩn bảo vệ
|
IP67
|
|
Làm mát
|
Tự nhiên, không quạt
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-40°C đến +65°C
|
|
An toàn và chứng nhận
|
|
Tiêu chuẩn
|
VDE-AR-N 4105, EN 50549-1, IEC/EN 62109, CE...
|
|